Lomac Bột pha tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lomac bột pha tiêm

cipla ltd. - omeprazol (dưới dạng omeprazol natri) 40mg - bột pha tiêm - 40mg

Seroflo-125 (CFC Free) Ống hít định liều Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seroflo-125 (cfc free) Ống hít định liều

cipla ltd. - fluticason propionat; salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) - Ống hít định liều - 125mcg; 25mcg

Seroflo-250 (CFC Free) Ống hít định liều Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seroflo-250 (cfc free) Ống hít định liều

cipla ltd. - mỗi liều xịt chứa: fluticason propionat 250mcg; salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 25mcg - Ống hít định liều - 250mcg; 25mcg

Thuốc phun mù dùng hít Duolin (Không có CFC) Thuốc phun mù dùng hít trong bình định liều Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc phun mù dùng hít duolin (không có cfc) thuốc phun mù dùng hít trong bình định liều

cipla ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulphat); ipratropium bromid - thuốc phun mù dùng hít trong bình định liều - 100 mcg; 20 mg

Amlopres 5 Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amlopres 5 viên nén

cipla ltd. - amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat) 5mg - viên nén - 5mg

Artesunate and Mefloquine Hydrochloride Tablets 100/220 mg Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

artesunate and mefloquine hydrochloride tablets 100/220 mg viên nén bao phim

cipla ltd. - artesunate 100mg; mefloquine (dưới dạng mefloquin hydrochloride 220mg) 200mg - viên nén bao phim